113 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 130 TCN
  • thập niên 120 TCN
  • thập niên 110 TCN
  • thập niên 100 TCN
  • thập niên 90 TCN
Năm:
  • 116 TCN
  • 115 TCN
  • 114 TCN
  • 113 TCN
  • 112 TCN
  • 111 TCN
  • 110 TCN
113 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory113 TCN
CXII TCN
Ab urbe condita641
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4638
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−56 – −55
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2989–2990
Lịch Bahá’í−1956 – −1955
Lịch Bengal−705
Lịch Berber838
Can ChiĐinh Mão (丁卯年)
2584 hoặc 2524
    — đến —
Mậu Thìn (戊辰年)
2585 hoặc 2525
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−396 – −395
Lịch Dân Quốc2024 trước Dân Quốc
民前2024年
Lịch Do Thái3648–3649
Lịch Đông La Mã5396–5397
Lịch Ethiopia−120 – −119
Lịch Holocen9888
Lịch Hồi giáo757 BH – 756 BH
Lịch Igbo−1112 – −1111
Lịch Iran734 BP – 733 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−750
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch432
Dương lịch Thái431
Lịch Triều Tiên2221

Năm 113 TCN là một năm trong lịch Julius. 113

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s