1411
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1411 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1411 MCDXI |
Ab urbe condita | 2164 |
Năm niên hiệu Anh | 12 Hen. 4 – 13 Hen. 4 |
Lịch Armenia | 860 ԹՎ ՊԿ |
Lịch Assyria | 6161 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1467–1468 |
- Shaka Samvat | 1333–1334 |
- Kali Yuga | 4512–4513 |
Lịch Bahá’í | −433 – −432 |
Lịch Bengal | 818 |
Lịch Berber | 2361 |
Can Chi | Canh Dần (庚寅年) 4107 hoặc 4047 — đến — Tân Mão (辛卯年) 4108 hoặc 4048 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1127–1128 |
Lịch Dân Quốc | 501 trước Dân Quốc 民前501年 |
Lịch Do Thái | 5171–5172 |
Lịch Đông La Mã | 6919–6920 |
Lịch Ethiopia | 1403–1404 |
Lịch Holocen | 11411 |
Lịch Hồi giáo | 813–814 |
Lịch Igbo | 411–412 |
Lịch Iran | 789–790 |
Lịch Julius | 1411 MCDXI |
Lịch Myanma | 773 |
Lịch Nhật Bản | Ōei 18 (応永18年) |
Phật lịch | 1955 |
Dương lịch Thái | 1954 |
Lịch Triều Tiên | 3744 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|