792 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 9 TCN
  • thế kỷ 8 TCN
  • thế kỷ 7 TCN
Thập niên:
  • thập niên 810 TCN
  • thập niên 800 TCN
  • thập niên 790 TCN
  • thập niên 780 TCN
  • thập niên 770 TCN
Năm:
  • 795 TCN
  • 794 TCN
  • 793 TCN
  • 792 TCN
  • 791 TCN
  • 790 TCN
  • 789 TCN
792 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory792 TCN
DCCXCI TCN
Ab urbe condita−38
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3959
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−735 – −734
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2310–2311
Lịch Bahá’í−2635 – −2634
Lịch Bengal−1384
Lịch Berber159
Can ChiMậu Thân (戊申年)
1905 hoặc 1845
    — đến —
Kỷ Dậu (己酉年)
1906 hoặc 1846
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1075 – −1074
Lịch Dân Quốc2703 trước Dân Quốc
民前2703年
Lịch Do Thái2969–2970
Lịch Đông La Mã4717–4718
Lịch Ethiopia−799 – −798
Lịch Holocen9209
Lịch Hồi giáo1456 BH – 1455 BH
Lịch Igbo−1791 – −1790
Lịch Iran1413 BP – 1412 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1429
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−247
Dương lịch Thái−248
Lịch Triều Tiên1542

792 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s