Cá (thực phẩm)

Cá và khoai tây với nước sốt và chanh.

là nguồn thực phẩm quan trọng được tiêu thụ bởi nhiều loài động thực vật, trong đó có con người. Cá là nguồn cung cấp protein cho con người thông qua các ghi chép lịch sử. Hơn 32,000 loài cá được miêu tả,[1] và cá là nhóm động vật có xương sống đa dạng nhất. Tuy nhiên, chỉ có số lượng nhỏ các loài cá được con người dùng làm thực phẩm.

Chú thích

  1. ^ FishBase: June 2012 update. Retrieved ngày 18 tháng 6 năm 2012.

Tham khảo

  • Aquamedia, "Consumption of Fishery Products" retrieved from http://www.feap.info/economics/Tradebalance_en.asp Lưu trữ 2006-02-23 tại Wayback Machine on 2007-09-17.
  • Paston-Williams, Sara (2006) Fish: Recipes from a Busy Island National Trust Books. ISBN 9781905400072.
  • Sweetser, Wendy (2009) The Connoisseur's Guide to Fish & Seafood Sterling Publishing Company,. ISBN 9781402770517.
  • Tidwell, James H. and Allan, Geoff L., "Fish as food: aquaculture’s contribution Ecological and economic impacts and contributions of fish farming and capture fisheries", 2001-11-15, retrieved from http://www.pubmedcentral.nih.gov/articlerender.fcgi?artid=1084135 on 2007-09-17.
  • University of Michigan Health System, "Fish & Seafood" retrieved from http://www.med.umich.edu/umim/clinical/pyramid/fish.htm Lưu trữ 2007-05-26 tại Wayback Machine on 2007-09-17.
  • VegDining.com, "Frequently Asked Questions-Definitions" retrieved from http://www.ivu.org/faq/definitions.html on 2007-09-17.
  • The State of World Fisheries and Aquaculture 2000, 2000, retrieved from http://www.who.int/nutrition/topics/3_foodconsumption/en/index5.html on 2007-11-17. World Health Organization.

Liên kết ngoài

  • Science Daily Benefits Of Eating Fish Greatly Outweigh The Risks, New Study Says
  • Science Daily Experts Say Consumers Can Eat Around Toxins In Fish
  • Scientific American Soy and fish protect from cancer: study.
  • Seafood Recipes Lưu trữ 2019-12-21 tại Wayback Machine from Gourmet Recipe.
  • x
  • t
  • s
Về Cá
Giải phẫu học
Sinh lý học
Hệ giác quan
  • Hệ giác quan ở cá
  • Thị giác ở cá
  • Cơ quan Lorenzini
  • Barbel
  • Hydrodynamic reception
  • Giao tiếp qua điện từ (Electrocommunication)
  • Electroreception
  • Jamming avoidance response
  • Cơ quan đường bên (Lateral line)
  • Otolith
  • Passive electrolocation in fish
  • Schreckstoff
  • Surface wave detection by animals
  • Weberian apparatus
Sinh sản
  • Lý thuyết lịch sử sự sống
  • Trứng cá
  • Trứng cá tầm muối
  • Cá bột
  • Sinh trưởng của cá
  • Cá bố mẹ
  • Bubble nest
  • Clasper
  • Egg case (Chondrichthyes)
  • Ichthyoplankton
  • Milt
  • Mouthbrooder
  • Spawn (biology)
  • Spawning triggers
Di chuyển ở cá
Hành vi
khác
Môi trường sống
Các dạng khác
Các nhóm cá
Danh sách
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến thực phẩm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s