Paralabrax nebulifer
Paralabrax nebulifer | |
---|---|
![]() | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Serranidae |
Chi (genus) | Paralabrax |
Loài (species) | P. nebulifer |
Danh pháp hai phần | |
Paralabrax nebulifer (Girard, 1854) [2] | |
Danh pháp đồng nghĩa[3] | |
|
Paralabrax nebulifer là một loài cá biển thuộc họ Cá mú. Chúng được tìm thấy dọc theo vùng biển California và Baja California, phía đông Thái Bình Dương.
Miêu tả
Loài này có thể đạt đến chiều dài 67,0 cm (26,4 in) và nặng khoảng 6,0 kg (13,2 lb). Cơ thể có màu trắng xám với các sọc dọc sẫm màu; bụng màu trắng. Miệng lớn và hàm dưới nhô ra. Loài tương tự bao gồm P. maculatofasciatus, có thể được phân biệt bằng các đốm nhỏ dọc theo cơ thể.
Chú thích
- ^ Smith-Vaniz, B; Robertson, R.; Dominici-Arosemena, A.; và đồng nghiệp (2010). “Paralabrax nebulifer”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2010: e.T183861A8190471. doi:10.2305/IUCN.UK.2010-3.RLTS.T183861A8190471.en. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2020.
- ^ Paralabrax nebulifer (Girard, 1854) (TSN 167834) tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS).
- ^ Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tênfb
Tham khảo
![]() | Bài viết chủ đề bộ Cá vược này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|