Shimizu (quận)

Quận in Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Quận in Nhật Bản
Shimizu

清水区
Núi Phú Sĩ
Núi Phú Sĩ
Flag of Shimizu
Cờ
Vị trí quận Shimizu trên bản đồ thành phố Shizuoka
Vị trí quận Shimizu trên bản đồ thành phố Shizuoka
Shimizu trên bản đồ Nhật Bản
Shimizu
Shimizu
Vị trí quận Shimizu trên bản đồ Nhật Bản
Tọa độ: 35°0′57″B 138°29′23″Đ / 35,01583°B 138,48972°Đ / 35.01583; 138.48972
Quốc gia Nhật Bản
VùngChūbu
(Tōkai)
TỉnhShizuoka
Thành phố của Nhật BảnShizuoka
Diện tích
 • Tổng cộng265 km2 (102 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng231,066
 • Mật độ870/km2 (2,300/mi2)
Múi giờUTC+9 (JST)
Điện thoại054-354-2111
Địa chỉ6-8 Asahi-cho
424-8701
Khí hậuCfa
Websitewww.city.shizuoka.jp/deps/simizu/shimizu-ku.html

Shimizu (清水区, Shimizu-ku?)quận thuộc thành phố Shizuoka, tỉnh Shizuoka, Nhật Bản. Tính đén ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 231.066 người và mật độ dân số là 870 người/ km2.[1] Tổng diện tích của quận là 265 km2.

Địa lý

Đô thị lân cận

  • Shizuoka
    • Shizuoka
      • Suruga
      • Aoi
    • Fuji
    • Fujinomiya

Khí hậu

Dữ liệu khí hậu của Shimizu, Shizuoka
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °C (°F) 22.3 26.8 27.4 31.8 34.3 37.8 38.2 37.8 37.3 34.3 26.9 24.3 38,2
Trung bình cao °C (°F) 11.7 12.6 15.4 19.8 23.6 26.1 29.5 31.3 28.4 23.5 18.7 14.1 21,23
Trung bình ngày, °C (°F) 6.7 7.5 10.5 14.9 18.9 22.1 25.7 27.1 24.3 19.3 14.1 9.1 16,68
Trung bình thấp, °C (°F) 2.5 3.1 6.0 10.5 14.9 19.0 22.8 24.0 21.0 15.7 10.3 5.0 12,90
Thấp kỉ lục, °C (°F) −4 −5.6 −2.1 1.7 6.8 12.9 16.3 18.8 12.2 6.4 0.7 −3 −5,6
Giáng thủy mm (inch) 81.8
(3.22)
106.4
(4.189)
209.4
(8.244)
218.2
(8.591)
211.8
(8.339)
264.7
(10.421)
292.5
(11.516)
196.2
(7.724)
278.8
(10.976)
262.4
(10.331)
147.1
(5.791)
83.0
(3.268)
2.380,6
(93,724)
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) 5.6 6.2 10.3 10.1 10.8 13.1 11.9 9.7 11.8 10.4 7.8 5.6 113,3
Số giờ nắng trung bình hàng tháng 209.0 186.0 186.6 191.0 184.7 127.2 148.0 197.9 156.4 156.6 169.9 201.1 2.126,8
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản[2][3]

Tham khảo

  1. ^ “Shimizu-ku (Ward, Shizuoka City, Japan) - Population Statistics, Charts, Map and Location”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 16 tháng 3 năm 2024.
  2. ^ “観測史上1~10位の値(年間を通じての値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2022.
  3. ^ “気象庁 / 平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2022.
  • x
  • t
  • s
Thành phố
Shizuoka
Quận
  • Aoi
  • Shimizu
  • Suruga
Cờ Shizuoka
Hamamatsu
Quận
Thành phố
đặc biệt
Thành phố
Huyện
  • Kamo
  • Tagata
  • Suntō
  • Haibara
  • Shūchi
Thị trấn