Bages
Bages | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Các đô thị
|
Bages là một comarca (hạt) ở Catalonia, Tây Ban Nha.
Các đô thị
- Aguilar de Segarra - 224
- Artés - 4696
- Avinyó - 2049
- Balsareny - 3256
- Calders - 781
- Callús - 1417
- Cardona - 5312
- Castellbell i el Vilar - 3080
- Castellfollit del Boix - 389
- Castellgalí - 1066
- Castellnou de Bages - 670
- L'Estany - 408
- Fonollosa - 1097
- Gaià - 155
- Manresa - 67269
- Marganell - 245
- Moià - 5600
- Monistrol de Calders - 623
- Monistrol de Montserrat - 2559
- Mura - 225
- Navarcles - 5442
- Navàs - 5629
- El Pont de Vilomara i Rocafort - 2838
- Rajadell - 405
- Sallent - 7101
- Sant Feliu Sasserra - 649
- Sant Fruitós de Bages - 6342
- Sant Joan de Vilatorrada - 9688
- Sant Mateu de Bages - 679
- Sant Salvador de Guardiola - 2390
- Sant Vicenç de Castellet - 7334
- Santa Maria d'Oló - 1018
- Santpedor - 5610
- Súria - 6154
- Talamanca - 114
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Trang chính thức bằng tiếng Catalan
- Thông tin từ Institut d'Estadística de Catalunya, tiếng Catalan
- Thông tin về Bages từ Generalitat de Catalunya (chính quyền Catalonia), tiếng Catalan Lưu trữ 2004-05-08 tại Wayback Machine
- Guide of Manresa (thủ phủ của Bages, Catalonia và trung Catalunya), tiếng Catalan
Bài viết liên quan đến Tây Ban Nha này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|